Mô tả
Ký hiệu | Rộng x cao (mm) | Năng suất (m3/h) | Motor tay cào (kw) | Motor băng tải (kw) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|
CLX 75 | 750×700 | 3÷25 | 2,2 | 3 | 2.400 |
CLX 100×700 | 1000×700 | 5÷30 | 3 | 4 | 3.800 |
CLX1200x700 | 1200×700 | 12÷65 | 4 | 5,5 | 5.300 |
CLX 150×700 | 1500×700 | 20÷80 | 5,5 | 7,5 | 7.500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.